Có 2 kết quả:

束带 shù dài ㄕㄨˋ ㄉㄞˋ束帶 shù dài ㄕㄨˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) band
(2) belt
(3) loincloth
(4) cummerbund

Bình luận 0